Bạn đang tìm hiểu cấu hình chi tiết điện thoại Google Pixel 5 như dung lượng Pin, Bộ nhớ trong, RAM, Camera... Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông số kỹ thuật chi tiết về chiếc điện thoại Pixel 5 của Google. Giúp bạn tham khảo xem có nên mua điện thoại Google Pixel 5 không? Chiếc điện thoại này có phù hợp với bạn không.
Cấu hình điện thoại Google Pixel 5
Cấu hình điện thoại Google Pixel 5 với thông số kỹ thuật chi tiết
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
CDMA 800 / 1700 / 1900 | ||
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
CDMA2000 1xEV-DO | ||
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 | |
5G bands | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 28, 41, 66, 71, 77, 78, 258, 260, 261 Sub6/mmWave - GD1YQ | |
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 28, 41, 66, 71, 77, 78 Sub6 - GTT9Q | ||
Speed | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G |
Phát hành | Phát hành | 2020, September 30 |
---|---|---|
Trạng thái | Đã có. Đã phát hành năm 2020, October 15 |
Thân máy | Kích thước máy | 144.7 x 70.4 x 8 mm (5.70 x 2.77 x 0.31 in) |
---|---|---|
Cân nặng | 151 g (5.33 oz) | |
Bản dựng | Glass front (Gorilla Glass 6), aluminum back, aluminum frame | |
SIM | Nano-SIM and/or eSIM | |
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Hiển thị | Kiểu | OLED, 90Hz, HDR10+ |
---|---|---|
Kích cỡ màn hình | 6.0 inches, 87.6 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~432 ppi density) | |
Bảo mật | Corning Gorilla Glass 6 | |
Always-on display |
Nền tảng | Hệ điều hành | Android 11, upgradable to Android 12 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm) | |
CPU | Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) | |
GPU | Adreno 620 |
Bộ nhớ | Khe SIM | No |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM | |
UFS 2.1 |
Camera chính | Hai | 12.2 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 117˚ (ultrawide), 1.0µm |
---|---|---|
Đặc điểm | LED flash, Pixel Shift, Auto-HDR, panorama | |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS |
Camera trước | Camera đơn | 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4.0", 1.12µm |
---|---|---|
Đặc điểm | Auto-HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa | Có, with stereo speakers |
---|---|---|
Jack 3.5mm | No |
Kết nối | Mạng WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | |
GPS | Có, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS | |
NFC | Có | |
Radio | No | |
USB | USB Kiểu-C 3.1 |
Đặc điểm | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
---|
PIN | Kiểu | Li-Po 4080 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | USB Power Delivery 2.0 Fast charging 18W Wireless charging 12W Reverse charging 5W |
Khác | Màu sắc | Just Black, Sorta Sage |
---|---|---|
Model | GD1YQ, GTT9Q | |
Giá bán | $ 378.00 / € 629.99 / £ 750.00 / ₹ 42,100 / C$ 749.99 |
Hiệu suất | Hiển thị | Contrast ratio: Infinite (nominal) |
---|---|---|
Thời lượng Pin | Endurance rating 95h | |
Kinh nghiệm mua điện thoại Google Pixel 5 cũ
Mua điện thoại Google Pixel 5 cũ thường được nhiều người có túi tiền eo hẹp hoặc những người muốn sưu tầm và sử dụng những điện thoại cổ hoặc cao cấp nhưng có mức giá thấp. Tuy vậy, không phải ai cũng có kinh nghiệm khi chọn mua những chiếc điện thoại Google Pixel 5 hàng like new từ 100% - 90% .
Chọn thời điểm thích hợp để chọn mua Google Pixel 5 cũ nhưng chất lượng tốt
Thông thường, các hãng sản xuất như Google thường tung ra các sản phẩm của mình sau một tuần hoặc một tháng sau khi giới thiệu sản phẩm mới. Và khoảng thời gian thích hợp nhất để chọn mua điện thoại cũ đó là khoảng từ hai tháng đến ba tháng sau khi điện thoại đó ra mắt.
So sánh giá điện thoại Google Pixel 5 ở nhiều nơi bán khác nhau
Cấu hình điện thoại Google Pixel 5
Mức giá của điện thoại Google Pixel 5 cũ thường không cố định, việc mức giá cao hay thấp phụ thuộc vào trạng thái của điện thoại cũ đó, người bán thường xác định giá qua hình thức bên ngoài của máy.
Chính sách bảo hành và chính sách đổi trả
Nếu là hàng cũ, bạn nên xem kỹ vấn đề này. Việc sử dụng hàng cũ thì bạn chuẩn bị tâm lý cho những trục trặc bất ngờ xảy ra trong quá trình sử dụng, có thể là phần mềm, phần cứng, hoặc những hư tổn vật lý có thể kiểm tra ngay như: vết trầy xước, camera, màn hình cảm ứng.
Kiểm tra độ uy tín của thông tin nơi bán trên mạng xã hội
Sau khi kiểm tra được chính sách bảo hành và chính sách đổi trả, bạn nên tham khảo những người đã mua ở nơi bán đó, và tham khảo về độ an toàn của nơi bán đó.
Kiểm tra số IMEI Google Pixel 5 và sóng điện thoại
IMEI là một trong những mã số quan trọng của điện thoại, từ số IMEI bạn có thể kiểm tra được thiết bị của mình có nguồn gốc từ đâu và có phải là hàng chính hãng hay không.
Nếu Fullbox, bạn nên kiểm tra số IMEI của máy với hộp sản phẩm có trùng hay không. Cách kiểm tra IMEI như sau: nhập mã *#06# để kiểm tra số IMEI.
Kiểm tra màn hình và chức năng cảm ứng
Đây là bước mà bạn nên kiểm tra kỹ, bởi nó sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến cảm giác trải nghiệm sau này của bạn. Với máy cũ, bạn nên kiểm tra một bài Speed Test, do thời lượng bài viết có hạn nên chúng tôi chỉ giới thiệu cho các bạn cách test màn hình với một số hãng điện thoại phổ biến như:
- LG: Bạn gõ lệnh: 3845#*tênmáy#. Ví dụ như máy của bạn là LG Optimus G mã là F180 thì mình gõ 3845#*180#.
- Asus: *#*#4636#*#*
- Lenovo: ####1111#
- HTC: *#*#3424#*#*
- Sony: *#*#7378423#*#*
- Samsung: *#0*#
- Xiaomi: *#*#64663#*#*
Chia sẻ những kinh nghiệm khi chọn mua điện thoại Google Pixel 5 cũ
Với các mã số mà mình đã chia sẻ ở trên, sau đây sẽ là nội dung chi tiết mà bạn cần nên biết:
- All auto test: tự động test cho bạn 3 mục: Usim card - sim, SD card - thẻ nhớ và Ear phone - tai nghe
- All auto test Result: sau khi bạn tét xong hết thì vào đây nó sẽ hiện ra bảng tổng hợp.
- Key / Compass Test: test độ nhạy của tất cả các phím / test cảm biến xoay
- Camera Test: Kiểm tra camera của bạn có bị chết điểm ảnh nào không, tình trạng camera.
- VT Camera: Kiểm tra Camera trước.
- Display check test: Kiểm tra màn hình, bạn chạm vào màn hình để kiểm tra màn hình có bị điểm chết nào không.
- Ring test: Kiểm tra loa ngoài.
- Vibrator test: thử cường độ rung của máy.
- Touch window test: Kiểm tra cảm ứng cảm ứng, bạn vẽ đầy vào màn hình xem có điểm nào không có cảm ứng hay không.
- GPS Test: kiểm tra GPS.
Kiểm tra PIN điện thoại Google Pixel 5
Với hàng cũ, thì bạn đừng thắc mắc tại sao lại hết Pin nhanh chóng, bởi máy cũ thì đã trải qua một thời gian sử dụng nên dung lượng Pin sẽ giảm. Bạn nên test kỹ, nếu như máy giảm Pin chậm thì là máy có Pin tốt.
Kết luận về cấu hình điện thoại Google Pixel 5
Như vậy, qua bài viết này bạn đã tìm hiểu được cấu hình chi tiết của chiếc điện thoại Google Pixel 5 rồi. Nhìn chung, chúng ta không phải phàn nàn gì quá nhiều về cấu hình của chiếc điện thoại Google Pixel 5 này. Nếu bạn muốn mua điện thoại Google Pixel 5 cũ để dùng thì đó cũng là lựa chọn tốt nếu bạn cảm thấy cấu hình này là ổn.
Vậy bạn có đánh giá gì về Google Pixel 5 hay không? Hãy để lại bình luận ở bên dưới cho mình và mọi người cùng biết nha! Cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết của Thongtindienthoai.
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1700 / 1900 3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO 4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 28, 41, 66, 71, 77, 78, 258, 260, 261 Sub6/mmWave - GD1YQ 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 28, 41, 66, 71, 77, 78 Sub6 - GTT9Q Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G Phát hành Phát hành 2020, September 30 Trạng thái Đã có. Đã phát hành năm 2020, October 15 Thân máy Kích thước máy 144.7 x 70.4 x 8 mm (5.70 x 2.77 x 0.31 in) Cân nặng 151 g (5.33 oz) Bản dựng Glass front (Gorilla Glass 6), aluminum back, aluminum frame SIM Nano-SIM and/or eSIM IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) Hiển thị Kiểu OLED, 90Hz, HDR10+ Kích cỡ màn hình 6.0 inches, 87.6 cm 2 (~85.9% screen-to-body ratio) Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~432 ppi density) Bảo mật Corning Gorilla Glass 6 Always-on display Nền tảng Hệ điều hành Android 11, upgradable to Android 12 Chipset Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm) CPU Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) GPU Adreno 620 Bộ nhớ Khe SIM No Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM UFS 2.1 Camera chính Hai 12.2 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 117˚ (ultrawide), 1.0µm Đặc điểm LED flash, Pixel Shift, Auto-HDR, panorama Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS Camera trước Camera đơn 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4.0", 1.12µm Đặc điểm Auto-HDR Video 1080p@30fps Âm thanh Loa Có, with stereo speakers Jack 3.5mm No Kết nối Mạng WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD GPS Có, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS NFC Có Radio No USB USB Kiểu-C 3.1 Đặc điểm Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer PIN Kiểu Li-Po 4080 mAh, non-removable Sạc USB Power Delivery 2.0 Fast charging 18W Wireless charging 12W Reverse charging 5W Khác Màu sắc Just Black, Sorta Sage Model GD1YQ, GTT9Q Giá bán $ 378.00 / € 629.99 / £ 750.00 / ₹ 42,100 / C$ 749.99 Hiệu suất Hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal) Thời lượng Pin Endurance rating 95h
Thông số kỹ thuật một số điện thoại khác của Google

Điện thoại Google
Google Pixel 4a 5G
Google Pixel 4a
Google Pixel 5a 5G
Google Pixel 6 Pro
Google Pixel 5
Google Pixel 6
Google Pixel 6a
Bạn đang tìm hiểu cấu hình chi tiết điện thoại Google Pixel 5 như dung lượng Pin, Bộ nhớ trong, RAM, Camera… Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông số kỹ thuật chi tiết về chiếc điện thoại Pixel 5 của Google. Giúp bạn tham khảo xem có nên mua điện thoại Google Pixel 5 không? Chiếc điện thoại này có phù hợp với bạn không.