Bạn đang tìm hiểu cấu hình chi tiết điện thoại Google Pixel 6 Pro như dung lượng Pin, Bộ nhớ trong, RAM, Camera... Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông số kỹ thuật chi tiết về chiếc điện thoại Pixel 6 Pro của Google. Giúp bạn tham khảo xem có nên mua điện thoại Google Pixel 6 Pro không? Chiếc điện thoại này có phù hợp với bạn không.
Cấu hình điện thoại Google Pixel 6 Pro
Cấu hình điện thoại Google Pixel 6 Pro với thông số kỹ thuật chi tiết
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
CDMA 800 / 1700 / 1900 | ||
3G bands | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 | |
CDMA2000 1xEV-DO | ||
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 - GLUOG, G8VOU | |
5G bands | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 257, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - G8VOU | |
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - GLUOG | ||
Speed | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G |
Phát hành | Phát hành | 2021, October 19 |
---|---|---|
Trạng thái | Đã có. Đã phát hành năm 2021, October 28 |
Thân máy | Kích thước máy | 163.9 x 75.9 x 8.9 mm (6.45 x 2.99 x 0.35 in) |
---|---|---|
Cân nặng | 210 g (7.41 oz) | |
Bản dựng | Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame | |
SIM | Nano-SIM and/or eSIM | |
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) |
Hiển thị | Kiểu | LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+ |
---|---|---|
Kích cỡ màn hình | 6.71 inches, 110.5 cm2 (~88.8% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~512 ppi density) | |
Bảo mật | Corning Gorilla Glass Victus | |
Always-on display |
Nền tảng | Hệ điều hành | Android 12 |
---|---|---|
Chipset | Google Tensor (5 nm) | |
CPU | Octa-core (2x2.80 GHz Cortex-X1 & 2x2.25 GHz Cortex-A76 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G78 MP20 |
Bộ nhớ | Khe SIM | No |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM | |
UFS 3.1 |
Camera chính | Camera Triple | 50 MP, f/1.9, 25mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, Hai Pixel PDAF, Laser AF, OIS 48 MP, f/3.5, 104mm (telephoto), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS, 4x optical zoom 12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (ultrawide), 1.25µm |
---|---|---|
Đặc điểm | Hai-LED flash, Pixel Shift, Auto-HDR, panorama | |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS |
Camera trước | Camera đơn | 11.1 MP, f/2.2, 20mm (ultrawide), 1.22µm |
---|---|---|
Đặc điểm | Auto-HDR, panorama | |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Âm thanh | Loa | Có, with stereo speakers |
---|---|---|
Jack 3.5mm | No |
Kết nối | Mạng WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD | |
GPS | Có, with dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS | |
NFC | Có | |
Radio | No | |
USB | USB Kiểu-C 3.1 |
Đặc điểm | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
---|---|---|
Ultra Wideband (UWB) support |
PIN | Kiểu | Li-Ion 5003 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 30W, 50% in 30 min (advertised) Fast wireless charging 23W Reverse wireless charging USB Power Delivery 3.0 |
Khác | Màu sắc | Cloudy White, Sorta Sunny, Stormy Black |
---|---|---|
Model | GLUOG, G8VOU | |
Giá bán | $ 599.00 / € 799.00 / £ 759.99 / ₹ 69,380 / C$ 1,149.99 |
Hiệu suất | Hiệu năng | AnTuTu: 585485 (v8), 719815 (v9) GeekBench: 2831 (v5.1) GFXBench: 39 fps (ES 3.1 onscreen) |
---|---|---|
Hiển thị | Contrast ratio: Infinite (nominal) | |
Thời lượng Pin | Endurance rating 84h | |
Kinh nghiệm mua điện thoại Google Pixel 6 Pro cũ
Mua điện thoại Google Pixel 6 Pro cũ thường được nhiều người có túi tiền eo hẹp hoặc những người muốn sưu tầm và sử dụng những điện thoại cổ hoặc cao cấp nhưng có mức giá thấp. Tuy vậy, không phải ai cũng có kinh nghiệm khi chọn mua những chiếc điện thoại Google Pixel 6 Pro hàng like new từ 100% - 90% .
Chọn thời điểm thích hợp để chọn mua Google Pixel 6 Pro cũ nhưng chất lượng tốt
Thông thường, các hãng sản xuất như Google thường tung ra các sản phẩm của mình sau một tuần hoặc một tháng sau khi giới thiệu sản phẩm mới. Và khoảng thời gian thích hợp nhất để chọn mua điện thoại cũ đó là khoảng từ hai tháng đến ba tháng sau khi điện thoại đó ra mắt.
So sánh giá điện thoại Google Pixel 6 Pro ở nhiều nơi bán khác nhau
Cấu hình điện thoại Google Pixel 6 Pro
Mức giá của điện thoại Google Pixel 6 Pro cũ thường không cố định, việc mức giá cao hay thấp phụ thuộc vào trạng thái của điện thoại cũ đó, người bán thường xác định giá qua hình thức bên ngoài của máy.
Chính sách bảo hành và chính sách đổi trả
Nếu là hàng cũ, bạn nên xem kỹ vấn đề này. Việc sử dụng hàng cũ thì bạn chuẩn bị tâm lý cho những trục trặc bất ngờ xảy ra trong quá trình sử dụng, có thể là phần mềm, phần cứng, hoặc những hư tổn vật lý có thể kiểm tra ngay như: vết trầy xước, camera, màn hình cảm ứng.
Kiểm tra độ uy tín của thông tin nơi bán trên mạng xã hội
Sau khi kiểm tra được chính sách bảo hành và chính sách đổi trả, bạn nên tham khảo những người đã mua ở nơi bán đó, và tham khảo về độ an toàn của nơi bán đó.
Kiểm tra số IMEI Google Pixel 6 Pro và sóng điện thoại
IMEI là một trong những mã số quan trọng của điện thoại, từ số IMEI bạn có thể kiểm tra được thiết bị của mình có nguồn gốc từ đâu và có phải là hàng chính hãng hay không.
Nếu Fullbox, bạn nên kiểm tra số IMEI của máy với hộp sản phẩm có trùng hay không. Cách kiểm tra IMEI như sau: nhập mã *#06# để kiểm tra số IMEI.
Kiểm tra màn hình và chức năng cảm ứng
Đây là bước mà bạn nên kiểm tra kỹ, bởi nó sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến cảm giác trải nghiệm sau này của bạn. Với máy cũ, bạn nên kiểm tra một bài Speed Test, do thời lượng bài viết có hạn nên chúng tôi chỉ giới thiệu cho các bạn cách test màn hình với một số hãng điện thoại phổ biến như:
- LG: Bạn gõ lệnh: 3845#*tênmáy#. Ví dụ như máy của bạn là LG Optimus G mã là F180 thì mình gõ 3845#*180#.
- Asus: *#*#4636#*#*
- Lenovo: ####1111#
- HTC: *#*#3424#*#*
- Sony: *#*#7378423#*#*
- Samsung: *#0*#
- Xiaomi: *#*#64663#*#*
Chia sẻ những kinh nghiệm khi chọn mua điện thoại Google Pixel 6 Pro cũ
Với các mã số mà mình đã chia sẻ ở trên, sau đây sẽ là nội dung chi tiết mà bạn cần nên biết:
- All auto test: tự động test cho bạn 3 mục: Usim card - sim, SD card - thẻ nhớ và Ear phone - tai nghe
- All auto test Result: sau khi bạn tét xong hết thì vào đây nó sẽ hiện ra bảng tổng hợp.
- Key / Compass Test: test độ nhạy của tất cả các phím / test cảm biến xoay
- Camera Test: Kiểm tra camera của bạn có bị chết điểm ảnh nào không, tình trạng camera.
- VT Camera: Kiểm tra Camera trước.
- Display check test: Kiểm tra màn hình, bạn chạm vào màn hình để kiểm tra màn hình có bị điểm chết nào không.
- Ring test: Kiểm tra loa ngoài.
- Vibrator test: thử cường độ rung của máy.
- Touch window test: Kiểm tra cảm ứng cảm ứng, bạn vẽ đầy vào màn hình xem có điểm nào không có cảm ứng hay không.
- GPS Test: kiểm tra GPS.
Kiểm tra PIN điện thoại Google Pixel 6 Pro
Với hàng cũ, thì bạn đừng thắc mắc tại sao lại hết Pin nhanh chóng, bởi máy cũ thì đã trải qua một thời gian sử dụng nên dung lượng Pin sẽ giảm. Bạn nên test kỹ, nếu như máy giảm Pin chậm thì là máy có Pin tốt.
Kết luận về cấu hình điện thoại Google Pixel 6 Pro
Như vậy, qua bài viết này bạn đã tìm hiểu được cấu hình chi tiết của chiếc điện thoại Google Pixel 6 Pro rồi. Nhìn chung, chúng ta không phải phàn nàn gì quá nhiều về cấu hình của chiếc điện thoại Google Pixel 6 Pro này. Nếu bạn muốn mua điện thoại Google Pixel 6 Pro cũ để dùng thì đó cũng là lựa chọn tốt nếu bạn cảm thấy cấu hình này là ổn.
Vậy bạn có đánh giá gì về Google Pixel 6 Pro hay không? Hãy để lại bình luận ở bên dưới cho mình và mọi người cùng biết nha! Cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết của Thongtindienthoai.
Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1700 / 1900 3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO 4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 - GLUOG, G8VOU 5G bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 257, 258, 260, 261 SA/NSA/Sub6/mmWave - G8VOU 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 14, 20, 25, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78 SA/NSA/Sub6 - GLUOG Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (CA), 5G Phát hành Phát hành 2021, October 19 Trạng thái Đã có. Đã phát hành năm 2021, October 28 Thân máy Kích thước máy 163.9 x 75.9 x 8.9 mm (6.45 x 2.99 x 0.35 in) Cân nặng 210 g (7.41 oz) Bản dựng Glass front (Gorilla Glass Victus), glass back (Gorilla Glass Victus), aluminum frame SIM Nano-SIM and/or eSIM IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) Hiển thị Kiểu LTPO AMOLED, 120Hz, HDR10+ Kích cỡ màn hình 6.71 inches, 110.5 cm 2 (~88.8% screen-to-body ratio) Độ phân giải 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~512 ppi density) Bảo mật Corning Gorilla Glass Victus Always-on display Nền tảng Hệ điều hành Android 12 Chipset Google Tensor (5 nm) CPU Octa-core (2x2.80 GHz Cortex-X1 & 2x2.25 GHz Cortex-A76 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) GPU Mali-G78 MP20 Bộ nhớ Khe SIM No Bộ nhớ trong 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM UFS 3.1 Camera chính Camera Triple 50 MP, f/1.9, 25mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, Hai Pixel PDAF, Laser AF, OIS 48 MP, f/3.5, 104mm (telephoto), 1/2", 0.8µm, PDAF, OIS, 4x optical zoom 12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (ultrawide), 1.25µm Đặc điểm Hai-LED flash, Pixel Shift, Auto-HDR, panorama Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS Camera trước Camera đơn 11.1 MP, f/2.2, 20mm (ultrawide), 1.22µm Đặc điểm Auto-HDR, panorama Video 4K@30fps, 1080p@30/60fps Âm thanh Loa Có, with stereo speakers Jack 3.5mm No Kết nối Mạng WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD GPS Có, with dual-band A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS NFC Có Radio No USB USB Kiểu-C 3.1 Đặc điểm Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Ultra Wideband (UWB) support PIN Kiểu Li-Ion 5003 mAh, non-removable Sạc Fast charging 30W, 50% in 30 min (advertised) Fast wireless charging 23W Reverse wireless charging USB Power Delivery 3.0 Khác Màu sắc Cloudy White, Sorta Sunny, Stormy Black Model GLUOG, G8VOU Giá bán $ 599.00 / € 799.00 / £ 759.99 / ₹ 69,380 / C$ 1,149.99 Hiệu suất Hiệu năng AnTuTu: 585485 (v8), 719815 (v9) GeekBench: 2831 (v5.1) GFXBench: 39 fps (ES 3.1 onscreen) Hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal) Thời lượng Pin Endurance rating 84h
Thông số kỹ thuật một số điện thoại khác của Google

Điện thoại Google
Google Pixel 4a
Google Pixel 6 Pro
Google Pixel 5
Google Pixel 6a
Google Pixel 5a 5G
Google Pixel 4a 5G
Google Pixel 6
Bạn đang tìm hiểu cấu hình chi tiết điện thoại Google Pixel 6 Pro như dung lượng Pin, Bộ nhớ trong, RAM, Camera… Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông số kỹ thuật chi tiết về chiếc điện thoại Pixel 6 Pro của Google. Giúp bạn tham khảo xem có nên mua điện thoại Google Pixel 6 Pro không? Chiếc điện thoại này có phù hợp với bạn không.