Bạn đang tìm hiểu cấu hình chi tiết điện thoại Huawei P40 lite như dung lượng Pin, Bộ nhớ trong, RAM, Camera... Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông số kỹ thuật chi tiết về chiếc điện thoại P40 lite của Huawei. Giúp bạn tham khảo xem có nên mua điện thoại Huawei P40 lite không? Chiếc điện thoại này có phù hợp với bạn không.
Cấu hình điện thoại Huawei P40 lite
Cấu hình điện thoại Huawei P40 lite với thông số kỹ thuật chi tiết
Also available with 5G
Versions: JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B, JNY-L22A, JNY-L02A, JNY-L22B
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 | |
4G bands | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B | |
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - JNY-L22A, JNY-L02A, JNY-L22B | ||
Speed | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat13 400/75 Mbps |
Phát hành | Phát hành | 2020, February 27 |
---|---|---|
Trạng thái | Đã có. Đã phát hành năm 2020, March 02 |
Thân máy | Kích thước máy | 159.2 x 76.3 x 8.7 mm (6.27 x 3.00 x 0.34 in) |
---|---|---|
Cân nặng | 183 g (6.46 oz) | |
Bản dựng | Glass front, plastic back, plastic frame | |
SIM | Hybrid Hai SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Hiển thị | Kiểu | IPS LCD |
---|---|---|
Kích cỡ màn hình | 6.4 inches, 101.4 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2310 pixels (~398 ppi density) |
Nền tảng | Hệ điều hành | Android 10, EMUI 10, no Google Play Services |
---|---|---|
Chipset | Kirin 810 (7 nm) | |
CPU | Octa-core (2x2.27 GHz Cortex-A76 & 6x1.88 GHz Cortex-A55) | |
GPU | Mali-G52 MP6 |
Bộ nhớ | Khe SIM | NM (Nano Bộ nhớ), up to 256GB (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM | |
UFS 2.1 |
Camera chính | Quad | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Đặc điểm | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Camera đơn | 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06", 1.0µm |
---|---|---|
Đặc điểm | HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa | Có |
---|---|---|
Jack 3.5mm | Có |
Kết nối | Mạng WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |
GPS | Có, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS | |
NFC | Có (market/region dependent): JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B | |
Radio | FM radio | |
USB | USB Kiểu-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc điểm | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
---|
PIN | Kiểu | Li-Po 4200 mAh, non-removable |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 40W, 70% in 30 min (advertised) |
Khác | Màu sắc | Black, Emerald Green, Light Pink/Blue |
---|---|---|
Model | JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B, JNY-L22A, JNY-L02A, JNY-L22B, JNY-LX1 | |
Giá bán | $ 273.36 / € 251.79 / £ 239.99 |
Hiệu suất | Hiệu năng | AnTuTu: 325777 (v8) GeekBench: 7846 (v4.4), 1862 (v5.1) GFXBench: 18fps (ES 3.1 onscreen) |
---|---|---|
Hiển thị | Contrast ratio: 1085:1 (nominal) | |
Camera | Photo / Video | |
Loa | -27.0 LUFS (Good) | |
Thời lượng Pin | Endurance rating 121h | |
Kinh nghiệm mua điện thoại Huawei P40 lite cũ
Mua điện thoại Huawei P40 lite cũ thường được nhiều người có túi tiền eo hẹp hoặc những người muốn sưu tầm và sử dụng những điện thoại cổ hoặc cao cấp nhưng có mức giá thấp. Tuy vậy, không phải ai cũng có kinh nghiệm khi chọn mua những chiếc điện thoại Huawei P40 lite hàng like new từ 100% - 90% .
Chọn thời điểm thích hợp để chọn mua Huawei P40 lite cũ nhưng chất lượng tốt
Thông thường, các hãng sản xuất như Huawei thường tung ra các sản phẩm của mình sau một tuần hoặc một tháng sau khi giới thiệu sản phẩm mới. Và khoảng thời gian thích hợp nhất để chọn mua điện thoại cũ đó là khoảng từ hai tháng đến ba tháng sau khi điện thoại đó ra mắt.
So sánh giá điện thoại Huawei P40 lite ở nhiều nơi bán khác nhau
Cấu hình điện thoại Huawei P40 lite
Mức giá của điện thoại Huawei P40 lite cũ thường không cố định, việc mức giá cao hay thấp phụ thuộc vào trạng thái của điện thoại cũ đó, người bán thường xác định giá qua hình thức bên ngoài của máy.
Chính sách bảo hành và chính sách đổi trả
Nếu là hàng cũ, bạn nên xem kỹ vấn đề này. Việc sử dụng hàng cũ thì bạn chuẩn bị tâm lý cho những trục trặc bất ngờ xảy ra trong quá trình sử dụng, có thể là phần mềm, phần cứng, hoặc những hư tổn vật lý có thể kiểm tra ngay như: vết trầy xước, camera, màn hình cảm ứng.
Kiểm tra độ uy tín của thông tin nơi bán trên mạng xã hội
Sau khi kiểm tra được chính sách bảo hành và chính sách đổi trả, bạn nên tham khảo những người đã mua ở nơi bán đó, và tham khảo về độ an toàn của nơi bán đó.
Kiểm tra số IMEI Huawei P40 lite và sóng điện thoại
IMEI là một trong những mã số quan trọng của điện thoại, từ số IMEI bạn có thể kiểm tra được thiết bị của mình có nguồn gốc từ đâu và có phải là hàng chính hãng hay không.
Nếu Fullbox, bạn nên kiểm tra số IMEI của máy với hộp sản phẩm có trùng hay không. Cách kiểm tra IMEI như sau: nhập mã *#06# để kiểm tra số IMEI.
Kiểm tra màn hình và chức năng cảm ứng
Đây là bước mà bạn nên kiểm tra kỹ, bởi nó sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến cảm giác trải nghiệm sau này của bạn. Với máy cũ, bạn nên kiểm tra một bài Speed Test, do thời lượng bài viết có hạn nên chúng tôi chỉ giới thiệu cho các bạn cách test màn hình với một số hãng điện thoại phổ biến như:
- LG: Bạn gõ lệnh: 3845#*tênmáy#. Ví dụ như máy của bạn là LG Optimus G mã là F180 thì mình gõ 3845#*180#.
- Asus: *#*#4636#*#*
- Lenovo: ####1111#
- HTC: *#*#3424#*#*
- Sony: *#*#7378423#*#*
- Samsung: *#0*#
- Xiaomi: *#*#64663#*#*
Chia sẻ những kinh nghiệm khi chọn mua điện thoại Huawei P40 lite cũ
Với các mã số mà mình đã chia sẻ ở trên, sau đây sẽ là nội dung chi tiết mà bạn cần nên biết:
- All auto test: tự động test cho bạn 3 mục: Usim card - sim, SD card - thẻ nhớ và Ear phone - tai nghe
- All auto test Result: sau khi bạn tét xong hết thì vào đây nó sẽ hiện ra bảng tổng hợp.
- Key / Compass Test: test độ nhạy của tất cả các phím / test cảm biến xoay
- Camera Test: Kiểm tra camera của bạn có bị chết điểm ảnh nào không, tình trạng camera.
- VT Camera: Kiểm tra Camera trước.
- Display check test: Kiểm tra màn hình, bạn chạm vào màn hình để kiểm tra màn hình có bị điểm chết nào không.
- Ring test: Kiểm tra loa ngoài.
- Vibrator test: thử cường độ rung của máy.
- Touch window test: Kiểm tra cảm ứng cảm ứng, bạn vẽ đầy vào màn hình xem có điểm nào không có cảm ứng hay không.
- GPS Test: kiểm tra GPS.
Kiểm tra PIN điện thoại Huawei P40 lite
Với hàng cũ, thì bạn đừng thắc mắc tại sao lại hết Pin nhanh chóng, bởi máy cũ thì đã trải qua một thời gian sử dụng nên dung lượng Pin sẽ giảm. Bạn nên test kỹ, nếu như máy giảm Pin chậm thì là máy có Pin tốt.
Kết luận về cấu hình điện thoại Huawei P40 lite
Như vậy, qua bài viết này bạn đã tìm hiểu được cấu hình chi tiết của chiếc điện thoại Huawei P40 lite rồi. Nhìn chung, chúng ta không phải phàn nàn gì quá nhiều về cấu hình của chiếc điện thoại Huawei P40 lite này. Nếu bạn muốn mua điện thoại Huawei P40 lite cũ để dùng thì đó cũng là lựa chọn tốt nếu bạn cảm thấy cấu hình này là ổn.
Vậy bạn có đánh giá gì về Huawei P40 lite hay không? Hãy để lại bình luận ở bên dưới cho mình và mọi người cùng biết nha! Cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết của Thongtindienthoai.
Also available with 5G Versions: JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B, JNY-L22A, JNY-L02A, JNY-L22B Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - JNY-L22A, JNY-L02A, JNY-L22B Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat13 400/75 Mbps Phát hành Phát hành 2020, February 27 Trạng thái Đã có. Đã phát hành năm 2020, March 02 Thân máy Kích thước máy 159.2 x 76.3 x 8.7 mm (6.27 x 3.00 x 0.34 in) Cân nặng 183 g (6.46 oz) Bản dựng Glass front, plastic back, plastic frame SIM Hybrid Hai SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Hiển thị Kiểu IPS LCD Kích cỡ màn hình 6.4 inches, 101.4 cm 2 (~83.5% screen-to-body ratio) Độ phân giải 1080 x 2310 pixels (~398 ppi density) Nền tảng Hệ điều hành Android 10, EMUI 10, no Google Play Services Chipset Kirin 810 (7 nm) CPU Octa-core (2x2.27 GHz Cortex-A76 & 6x1.88 GHz Cortex-A55) GPU Mali-G52 MP6 Bộ nhớ Khe SIM NM (Nano Bộ nhớ), up to 256GB (uses shared SIM slot) Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM UFS 2.1 Camera chính Quad 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) Đặc điểm LED flash, HDR, panorama Video 1080p@30fps Camera trước Camera đơn 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06", 1.0µm Đặc điểm HDR Video 1080p@30fps Âm thanh Loa Có Jack 3.5mm Có Kết nối Mạng WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Bluetooth 5.0, A2DP, LE GPS Có, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS NFC Có (market/region dependent): JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B Radio FM radio USB USB Kiểu-C 2.0, USB On-The-Go Đặc điểm Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass PIN Kiểu Li-Po 4200 mAh, non-removable Sạc Fast charging 40W, 70% in 30 min (advertised) Khác Màu sắc Black, Emerald Green, Light Pink/Blue Model JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B, JNY-L22A, JNY-L02A, JNY-L22B, JNY-LX1 Giá bán $ 273.36 / € 251.79 / £ 239.99 Hiệu suất Hiệu năng AnTuTu: 325777 (v8) GeekBench: 7846 (v4.4), 1862 (v5.1) GFXBench: 18fps (ES 3.1 onscreen) Hiển thị Contrast ratio: 1085:1 (nominal) Camera Photo / Video Loa -27.0 LUFS (Good) Thời lượng Pin Endurance rating 121h
Thông số kỹ thuật một số điện thoại khác của Huawei

Điện thoại Huawei
Huawei U1000
Huawei G5000
Huawei P8max
Huawei MediaPad T1 7.0
Huawei MediaPad T3 8.0
Huawei Y635
Huawei Mate 30 Pro 5G
Huawei T156
Huawei Watch GT 2 Porsche Design
Huawei Ascend G526
Huawei T330
Huawei Ascend Mate7 Monarch
Huawei Enjoy 10s
Huawei Mate 20 RS Porsche Design
Huawei Ascend D quad XL
Bạn đang tìm hiểu cấu hình chi tiết điện thoại Huawei P40 lite như dung lượng Pin, Bộ nhớ trong, RAM, Camera… Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông số kỹ thuật chi tiết về chiếc điện thoại P40 lite của Huawei. Giúp bạn tham khảo xem có nên mua điện thoại Huawei P40 lite không? Chiếc điện thoại này có phù hợp với bạn không.