Bạn đang tìm hiểu cấu hình chi tiết điện thoại Huawei Y9 (2018) như dung lượng Pin, Bộ nhớ trong, RAM, Camera... Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông số kỹ thuật chi tiết về chiếc điện thoại Y9 (2018) của Huawei. Giúp bạn tham khảo xem có nên mua điện thoại Huawei Y9 (2018) không? Chiếc điện thoại này có phù hợp với bạn không.
Cấu hình điện thoại Huawei Y9 (2018)
Cấu hình điện thoại Huawei Y9 (2018) với thông số kỹ thuật chi tiết
Also known as Huawei Enjoy 8 Plus in China
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 7, 8, 20 | |
Speed | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Phát hành | Phát hành | 2018, March |
---|---|---|
Trạng thái | Đã có. Đã phát hành năm 2018, April |
Thân máy | Kích thước máy | 157.2 x 75.3 x 7.9 mm (6.19 x 2.96 x 0.31 in) |
---|---|---|
Cân nặng | 170 g (6.00 oz) | |
Bản dựng | Glass front, aluminum back, aluminum frame | |
SIM | Hai SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Hiển thị | Kiểu | IPS LCD |
---|---|---|
Kích cỡ màn hình | 5.93 inches, 90.7 cm2 (~76.7% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~407 ppi density) |
Nền tảng | Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo), EMUI 8 |
---|---|---|
Chipset | Kirin 659 (16 nm) | |
CPU | Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) | |
GPU | Mali-T830 MP2 |
Bộ nhớ | Khe SIM | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Camera chính | Hai | 16 MP, f/2.2, 27mm (wide), PDAF 2 MP, (depth) |
---|---|---|
Đặc điểm | LED flash, panorama, HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Hai | 13 MP, f/2.0, 26mm (wide) 2 MP, depth sensor or 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm 2 MP, depth sensor - FLA-LX2 only |
---|---|---|
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa | Có |
---|---|---|
Jack 3.5mm | Có |
Kết nối | Mạng WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE, aptX | |
GPS | Có, with A-GPS, GLONASS, BDS | |
NFC | No | |
Radio | FM radio | |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc điểm | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro (market dependent), proximity, compass |
---|
PIN | Kiểu | Li-Ion 4000 mAh, non-removable |
---|
Khác | Màu sắc | Black, Gold, Blue |
---|---|---|
Model | FLA-AL10, FLA-AL00, FLA-LX1, FLA-LX2, FLA-LX3, LDN-AL00, FLA-AL20, FLA-TL10 | |
Giá bán | About 220 EUR |
Kinh nghiệm mua điện thoại Huawei Y9 (2018) cũ
Mua điện thoại Huawei Y9 (2018) cũ thường được nhiều người có túi tiền eo hẹp hoặc những người muốn sưu tầm và sử dụng những điện thoại cổ hoặc cao cấp nhưng có mức giá thấp. Tuy vậy, không phải ai cũng có kinh nghiệm khi chọn mua những chiếc điện thoại Huawei Y9 (2018) hàng like new từ 100% - 90% .
Chọn thời điểm thích hợp để chọn mua Huawei Y9 (2018) cũ nhưng chất lượng tốt
Thông thường, các hãng sản xuất như Huawei thường tung ra các sản phẩm của mình sau một tuần hoặc một tháng sau khi giới thiệu sản phẩm mới. Và khoảng thời gian thích hợp nhất để chọn mua điện thoại cũ đó là khoảng từ hai tháng đến ba tháng sau khi điện thoại đó ra mắt.
So sánh giá điện thoại Huawei Y9 (2018) ở nhiều nơi bán khác nhau
Cấu hình điện thoại Huawei Y9 (2018)
Mức giá của điện thoại Huawei Y9 (2018) cũ thường không cố định, việc mức giá cao hay thấp phụ thuộc vào trạng thái của điện thoại cũ đó, người bán thường xác định giá qua hình thức bên ngoài của máy.
Chính sách bảo hành và chính sách đổi trả
Nếu là hàng cũ, bạn nên xem kỹ vấn đề này. Việc sử dụng hàng cũ thì bạn chuẩn bị tâm lý cho những trục trặc bất ngờ xảy ra trong quá trình sử dụng, có thể là phần mềm, phần cứng, hoặc những hư tổn vật lý có thể kiểm tra ngay như: vết trầy xước, camera, màn hình cảm ứng.
Kiểm tra độ uy tín của thông tin nơi bán trên mạng xã hội
Sau khi kiểm tra được chính sách bảo hành và chính sách đổi trả, bạn nên tham khảo những người đã mua ở nơi bán đó, và tham khảo về độ an toàn của nơi bán đó.
Kiểm tra số IMEI Huawei Y9 (2018) và sóng điện thoại
IMEI là một trong những mã số quan trọng của điện thoại, từ số IMEI bạn có thể kiểm tra được thiết bị của mình có nguồn gốc từ đâu và có phải là hàng chính hãng hay không.
Nếu Fullbox, bạn nên kiểm tra số IMEI của máy với hộp sản phẩm có trùng hay không. Cách kiểm tra IMEI như sau: nhập mã *#06# để kiểm tra số IMEI.
Kiểm tra màn hình và chức năng cảm ứng
Đây là bước mà bạn nên kiểm tra kỹ, bởi nó sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến cảm giác trải nghiệm sau này của bạn. Với máy cũ, bạn nên kiểm tra một bài Speed Test, do thời lượng bài viết có hạn nên chúng tôi chỉ giới thiệu cho các bạn cách test màn hình với một số hãng điện thoại phổ biến như:
- LG: Bạn gõ lệnh: 3845#*tênmáy#. Ví dụ như máy của bạn là LG Optimus G mã là F180 thì mình gõ 3845#*180#.
- Asus: *#*#4636#*#*
- Lenovo: ####1111#
- HTC: *#*#3424#*#*
- Sony: *#*#7378423#*#*
- Samsung: *#0*#
- Xiaomi: *#*#64663#*#*
Chia sẻ những kinh nghiệm khi chọn mua điện thoại Huawei Y9 (2018) cũ
Với các mã số mà mình đã chia sẻ ở trên, sau đây sẽ là nội dung chi tiết mà bạn cần nên biết:
- All auto test: tự động test cho bạn 3 mục: Usim card - sim, SD card - thẻ nhớ và Ear phone - tai nghe
- All auto test Result: sau khi bạn tét xong hết thì vào đây nó sẽ hiện ra bảng tổng hợp.
- Key / Compass Test: test độ nhạy của tất cả các phím / test cảm biến xoay
- Camera Test: Kiểm tra camera của bạn có bị chết điểm ảnh nào không, tình trạng camera.
- VT Camera: Kiểm tra Camera trước.
- Display check test: Kiểm tra màn hình, bạn chạm vào màn hình để kiểm tra màn hình có bị điểm chết nào không.
- Ring test: Kiểm tra loa ngoài.
- Vibrator test: thử cường độ rung của máy.
- Touch window test: Kiểm tra cảm ứng cảm ứng, bạn vẽ đầy vào màn hình xem có điểm nào không có cảm ứng hay không.
- GPS Test: kiểm tra GPS.
Kiểm tra PIN điện thoại Huawei Y9 (2018)
Với hàng cũ, thì bạn đừng thắc mắc tại sao lại hết Pin nhanh chóng, bởi máy cũ thì đã trải qua một thời gian sử dụng nên dung lượng Pin sẽ giảm. Bạn nên test kỹ, nếu như máy giảm Pin chậm thì là máy có Pin tốt.
Kết luận về cấu hình điện thoại Huawei Y9 (2018)
Như vậy, qua bài viết này bạn đã tìm hiểu được cấu hình chi tiết của chiếc điện thoại Huawei Y9 (2018) rồi. Nhìn chung, chúng ta không phải phàn nàn gì quá nhiều về cấu hình của chiếc điện thoại Huawei Y9 (2018) này. Nếu bạn muốn mua điện thoại Huawei Y9 (2018) cũ để dùng thì đó cũng là lựa chọn tốt nếu bạn cảm thấy cấu hình này là ổn.
Vậy bạn có đánh giá gì về Huawei Y9 (2018) hay không? Hãy để lại bình luận ở bên dưới cho mình và mọi người cùng biết nha! Cảm ơn các bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết của Thongtindienthoai.
Also known as Huawei Enjoy 8 Plus in China Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 3G bands HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 4G bands 1, 3, 7, 8, 20 Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps Phát hành Phát hành 2018, March Trạng thái Đã có. Đã phát hành năm 2018, April Thân máy Kích thước máy 157.2 x 75.3 x 7.9 mm (6.19 x 2.96 x 0.31 in) Cân nặng 170 g (6.00 oz) Bản dựng Glass front, aluminum back, aluminum frame SIM Hai SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Hiển thị Kiểu IPS LCD Kích cỡ màn hình 5.93 inches, 90.7 cm 2 (~76.7% screen-to-body ratio) Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~407 ppi density) Nền tảng Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), EMUI 8 Chipset Kirin 659 (16 nm) CPU Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) GPU Mali-T830 MP2 Bộ nhớ Khe SIM microSDXC (dedicated slot) Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM eMMC 5.1 Camera chính Hai 16 MP, f/2.2, 27mm (wide), PDAF 2 MP, (depth) Đặc điểm LED flash, panorama, HDR Video 1080p@30fps Camera trước Hai 13 MP, f/2.0, 26mm (wide) 2 MP, depth sensor or 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm 2 MP, depth sensor - FLA-LX2 only Video 1080p@30fps Âm thanh Loa Có Jack 3.5mm Có Kết nối Mạng WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX GPS Có, with A-GPS, GLONASS, BDS NFC No Radio FM radio USB microUSB 2.0 Đặc điểm Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro (market dependent), proximity, compass PIN Kiểu Li-Ion 4000 mAh, non-removable Khác Màu sắc Black, Gold, Blue Model FLA-AL10, FLA-AL00, FLA-LX1, FLA-LX2, FLA-LX3, LDN-AL00, FLA-AL20, FLA-TL10 Giá bán About 220 EUR
Thông số kỹ thuật một số điện thoại khác của Huawei

Điện thoại Huawei
Huawei Ascend G730
Huawei Ascend G525
Huawei Enjoy 10
Huawei nova 8 SE 4G
Huawei Y5 (2019)
Huawei U8110
Huawei U7510
Huawei Children's Watch 4X
Huawei Ascend Y220
Huawei Pillar
Huawei Ascend P1 XL U9200E
Huawei nova 8 Pro 4G
Huawei Mate Xs 2
Huawei Ascend P1s
Huawei nova 8 Pro 5G
Bạn đang tìm hiểu cấu hình chi tiết điện thoại Huawei Y9 (2018) như dung lượng Pin, Bộ nhớ trong, RAM, Camera… Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông số kỹ thuật chi tiết về chiếc điện thoại Y9 (2018) của Huawei. Giúp bạn tham khảo xem có nên mua điện thoại Huawei Y9 (2018) không? Chiếc điện thoại này có phù hợp với bạn không.